Các thuật ngữ tiếng Anh dành cho Housekeeping
Các loại phòng
Standard: Đây là loại phòng ở mức cơ bản và có mức giá thấp nhất.
Superior: Phòng loại này tốt hơn loại Standard một chút. Giường có thể là loại King-size
Deluxe: Phòng Deluxe thường nằm ở vị trí đẹp nhất khách sạn với tầm nhìn được đầu tư. Trang thiết bị và nội thất trong phòng chất lượng cao.
Suite: Đây là loại phòng có giá đắt nhất, có phòng ngủ và một phòng tiếp khách riêng. Trang thiết bị và nội thất trong phòng tương đương phòng deluxe.
Connecting room: 2 phòng được nối với nhau bằng một cửa chung.
Adjoining room: 2 phòng ở vị trí liễn sát nhau, chung một bức tường
Twin room: phòng có 2 giường đơn hoăc đôi.
Tripple room: phòng có 3 giường đơn
Trang thiết bị và đồ dùng trong phòng
Bedroom: Phòng ngủ Air conditioner /kən’diʃnə/ Máy điều hòa không khí Bed: Giường ngủ Bed cover (bed spread /spred/): Tấm phủ giườngBed head board: Bảng tựa đầu tường Bed runner: Tấm phủ trang trí giường Bed side lamp: Đèn ngủ cạnh giường Bed side stand: Tủ đầu giường Blanket /’blæɳkit/ Chăn mỏng Cable TV: Truyền hình cáp Ceilling /si:l/ lamp: Đèn trần Coffee table: Bàn uống cà phê Desk /desk/ Bàn làm việc Door /dɔ:/ Cửa Duvet /’dju:vei/ Chăn bông Duvet cover: Bọc chăn Electric control panel: Bảng điều khiển điện Hanger: Mắc áo Hanger with clips: Mắc áo có kẹp Hanger without clips: Mắc áo không có kẹp Lamp shade /ʃeid/ Chao đèn Mattress: Nệm Mattress /’mætris/ protector: Tấm bảo vệ nệm Mini bar: Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách Peep /pi ![]() Picture lamp /læmp/ Đèn tranh Shower curtain /’kə:tn/ Màn che bồn tắm Sink /siɳk/ Bồn rửa mặt Soap disk (soap /soup/ holder): Dĩa đựng xà bông Tap /tæp/ Vòi nước Toilet bowl: Bồn toilet Toothbrush /’tu:θbrʌʃ/ kit: Bộ bàn chải, kem đánh răng |
Pillow: Gối Pillow /’pilou/ case /keis/ Bao gối Safe /seif/ box: Két an toàn Satellite TV: Truyền hình vệ tinh Sheet /ʃi:t/ Ga trải giường Skirting /skə:t/ board: Nẹp chân tường Slippers /’slipə/ Dép đi trong phòng Sofa /’soufə/ Ghế sofa Wardrobe /’wɔ:droub/ Tủ quần áo Yukata / kimono: Áo ngủ Bathroom: Phòng tắm Basin [‘beisn] Khu vực bồn rửa mặt Bath gel [dzel]/ bath foam /foum/ Dầu tắm Bath mat /mæt/ Khăn chùi chân Bath towel /’tauəl/ Khăn tắm Bath tub /tʌb/ Bồn tắm Bath robe /roub/ Áo choàng tắm Body lotion [‘lәuʃәn] Kem dưỡng thể Cloth line /lain/ Dây phơi khăn Comb /koum/ Lược Cotton bud /bʌd/ Tăm bông váy taiCounter: Bàn đá nơi đặt đồ cung cấp Emery /’eməri/ board: Dũa móng Face towel: Khăn mặt Hand towel: Khăn tay Mirror /’mirə/ Gương Razor /’reizə/ kit: Bộ dao cạo râu Sanitary /’sænitəri/ bag: Túi vệ sinh Sawing kit: Bô kim chỉ Shampoo /ʃæm’pu:/ Dầu gội đầu Shampoo and conditioner: Dầu gội và xả. Shower: Vòi tắm hoa sen Shower cap /kæp/ Mũ tắm Shower cubicle /’kju:bikl/ Buồng tắm đứng Towel rack /ræk/ Giá để khăn Ventilator /’ventileitə/ Quạt thông gió
|
1. All purpose /’pə![]() 2. Amenity /ə’mi:niti/ Đồ cung cấp 3. Back of house: Khu vực “hậu sảnh” khách ít lưu tới (vd: bếp, văn phòng, khu giặt là) 4. Caddy /’kædi/: Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh 5. Check-in: Thủ tục nhận phòng khách sạn 6. Check-out: Thủ tục trả phòng khách sạn 7. Complimentary /,kɔmpli’mentəri/ Đồ cung cấp miễn phí cho khách 8. Conference /’kɔnfərəns/ room: Phòng họp 9. Connecting rooms: Phòng thông nhau 10. Do Not Disturb /dis’tə:b/(DND): Biển “không quấy rầy” 11. Double room: Phòng đôi 12. Double locker: Phòng khóa kép 13. Executive [ig’zekjutiv] housekeeper: Trưởng bộ phận phòng 14. Expected /iks’pekt/ arrival: Phòng khách đã đặt và sắp đến 15. Expected departure /di’pɑ:tʃə/ Phòng khách sắp trả 16. Floor [flɒ:] polishing /’pouliʃ/ machine Máy đánh sàn 17. Front of house: Khu vực tiền sảnh, những nơi khách thường lui tới để sử dụng các dịch vụ 18. General /’dʤenərəl/ cleaning: Tổng vệ sinh 19. Glass /glɑ:s/ cleaner: Hóa chất vệ sinh kính 20. Guest room key: Chìa khóa phòng khách 21. Key cabinet /’kæbinit/ Tủ cất chìa khóa 22. Laundry /’lɔ:ndri/ list Phiếu giặt là 23. Laundry bag /bæg/ Túi giặt là 24. Light baggage /’bædidʤ/ Phòng có hành lý nhẹ 25. Linen /’linin/ closet Túi đựng đồ vải 26. Locker/ changing room: Phòng thay đồ, vệ sinh của nhân viên 27. Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó 28. Long staying guest: Khách lưu trú dài hạn 29. Lost property: tài sản thất lạc 30. Lost and found: Tài sản thất lạc và được tìm thấy 31. Make up (MU): Bảng yêu cầu làm phòng 32. Mini bar voucher: Phiếu mini bar] 33. No baggage: Phòng không có hành lý |
34. No show (staff): Không đến làm việc (nhân viên35. No show (guest): Không đến lưu trú như đã đặt 36. Occupancy /’ɔkjupənsi/ Mức độ chiếm phòng37. Occupied (OCC): Phòng đang có khách lưu trú (số lượng phòng có khách) 38. Occupied clean: Phòng đang có khách lưu trú đã được làm vệ sinh 39. Occupied dirty: Phòng đang có khách lưu trú chưa được làm vệ sinh 40.Out of order: Phòng hỏng/ đồ vật hỏng không sử dụng được 41. Out of service: Phòng tạm thời chưa đưa vào phục vụ do tổng vệ sinh, sửa chữa nhẹ 42. Pantry/’pæntri/ Kho tầng 43. Par /pɑ:/ Cơ số dự trữ 44. Refuse /ri’fju:z/ service (RS): Khách từ chối được phục vụ 45. Reocc (reoccupied/ back to back): Phòng có khách mới đến ở trong ngày sau khi khách cũ vừa trả 46. Repeating guest: Khách lưu trú nhiều lần tại khách sạn 47. Room attendant /ə’tendənt/ Nhân viên phục vụ phòng 48. Room transfer /’trænsfə:/ Khách chuyển phòng 49. Safe box: Két an toàn 50. Skips: Khách quịt, không thanh toán tiền phòng 51. Slept out (SO): Khách ngủ bên ngoài, không ngủ tại khách sạn 52. Stay over: Khách kéo dài thời gian lưu trú, không trả phòng như dự định 53. Supervisor /’sju ![]() 54. Supply /sə’plai/ Đồ cung cấp 55. Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh toilet 56. Touch /tʌtʃ/ up/ tidy up: Dọn sơ lại phòng, không làm kỹ lại toàn bộ qui trình 57. Trolley /’trɔli/ Xe đẩy 58. Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối 59. Vacant /’veikənt/ clean (VC): Phòng trống sạch 60. Vacant dirty (VD): Phòng trống bẩn 61. Vacant ready /’redi/(VR): Phòng trống sẳn sàng đón khách 62. Vacuum /’vækjuəm/ cleaner: Máy hút bụi 63. Very important person (VIP): Khách quan trọng 64. Walk-in guest: Khách vãng lai tự đến, không có đặt phòng trước 65. Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ |
Phản hồi gần đây